Có 2 kết quả:
发言权 fā yán quán ㄈㄚ ㄧㄢˊ ㄑㄩㄢˊ • 發言權 fā yán quán ㄈㄚ ㄧㄢˊ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the right of speech
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the right of speech
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0